Có 5 kết quả:
譖 trấm • 谮 trấm • 酖 trấm • 鴆 trấm • 鸩 trấm
Từ điển Viện Hán Nôm
trấm ngôn (cáo gian)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trấm ngôn (cáo gian)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trấm (cọn độc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trấm (chim thần có nọc độc)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0