Có 4 kết quả:
瑱 trấn • 鎮 trấn • 镇 trấn • 𤂪 trấn
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàn trấn (ngọc đeo tai)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trấn lột; trấn tĩnh
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trấn lột; trấn tĩnh
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 8
Bình luận 0