Có 4 kết quả:

瑱 trấn鎮 trấn镇 trấn𤂪 trấn

1/4

trấn

U+7471, tổng 14 nét, bộ ngọc 玉 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàn trấn (ngọc đeo tai)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 14

trấn [chận, chắn, dấn, giấn, sán, sấn, trớn]

U+93AE, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trấn lột; trấn tĩnh

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 8

trấn

U+9547, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trấn lột; trấn tĩnh

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

trấn [dấn]

U+240AA, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trấn nước (dìm cho chết)

Chữ gần giống 2