Có 5 kết quả:

廾 trấp廿 trấp揖 trấp汁 trấp蓻 trấp

1/5

trấp [củng, trập]

U+5EFE, tổng 3 nét, bộ củng 廾 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trấp (hai tay)

Tự hình 6

Dị thể 4

trấp [niệm, trập]

U+5EFF, tổng 4 nét, bộ củng 廾 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trấp (hai mươi)

Tự hình 4

Dị thể 3

trấp [ấp, ập, ốp]

U+63D6, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trấp tay lạy

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

trấp [chấp]

U+6C41, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trấp (nước ép thịt hay rau quả)

Tự hình 3

trấp [giấp]

U+84FB, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trấp (rau giấp cá)

Tự hình 2

Chữ gần giống 31