Có 5 kết quả:
廾 trấp • 廿 trấp • 揖 trấp • 汁 trấp • 蓻 trấp
Từ điển Viện Hán Nôm
trấp (hai tay)
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trấp (hai mươi)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trấp tay lạy
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trấp (nước ép thịt hay rau quả)
Tự hình 3
Bình luận 0