Có 7 kết quả:
栉 trất • 桎 trất • 櫛 trất • 窒 trất • 輊 trất • 轾 trất • 銍 trất
Từ điển Trần Văn Kiệm
trất (cái lược)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
trất (còng khoá chân)
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
trất (cái lược)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
trất (chặn lại; ngột ngạt)
Tự hình 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
trất (bất luận thế nào)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
trất (bất luận thế nào)
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 7