Có 7 kết quả:

栉 trất桎 trất櫛 trất窒 trất輊 trất轾 trất銍 trất

1/7

trất

U+6809, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trất (cái lược)

Tự hình 2

Dị thể 1

trất [chuối]

U+684E, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trất (còng khoá chân)

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

trất

U+6ADB, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trất (cái lược)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

trất [khỏng, rấp, rất]

U+7A92, tổng 11 nét, bộ huyệt 穴 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trất (chặn lại; ngột ngạt)

Tự hình 3

trất

U+8F0A, tổng 13 nét, bộ xa 車 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trất (bất luận thế nào)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 8

trất

U+8F7E, tổng 10 nét, bộ xa 車 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trất (bất luận thế nào)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 7

trất

U+928D, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7