Có 4 kết quả:

檀 trầm沈 trầm沉 trầm瀋 trầm

1/4

trầm [đàn]

U+6A80, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

trầm [chìm, chằm, dìm, ngầm, thẩm, tròm, trờm, đậm, đắm]

U+6C88, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầm trồ

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

trầm [chìm, chằm, ngầm, ngằm, tròm, trằm, đẫm, đắm, đẵm]

U+6C89, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

trầm lặng

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

trầm [thấm, thẩm, thẫm, thẳm, thỏm, thủm]

U+700B, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầm ngâm

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0