Có 5 kết quả:
塵 trần • 尘 trần • 裎 trần • 陈 trần • 陳 trần
Từ điển Viện Hán Nôm
trần tục
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trần tục
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trần trụi
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
họ trần, trần thiết (trình bày)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0