Có 11 kết quả:
䕱 trầu • 油 trầu • 芙 trầu • 茱 trầu • 蒥 trầu • 蔞 trầu • 𣞾 trầu • 𦺓 trầu • 𩻹 trầu • 𫈜 trầu • 𫑱 trầu
Từ điển Trần Văn Kiệm
miếng trầu
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trầu cau
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trầu cau
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ăn trầu
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ăn trầu
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây trầu
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lá trầu
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trầu (cá lóc)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trầu cau, miếng trầu
Chữ gần giống 2
Bình luận 0