Có 11 kết quả:

䕱 trầu油 trầu芙 trầu茱 trầu蒥 trầu蔞 trầu𣞾 trầu𦺓 trầu𩻹 trầu𫈜 trầu𫑱 trầu

1/11

trầu

U+4571, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miếng trầu

trầu [du, dàu, , , dầu, dẫu, rầu]

U+6CB9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

miếng trầu

Tự hình 4

Dị thể 1

trầu [giầu, phù]

U+8299, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trầu cau

Tự hình 2

trầu [giầu, thù]

U+8331, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầu cau

Tự hình 2

trầu [lựu]

U+84A5, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn trầu

Tự hình 1

trầu [giàu, lâu, rau]

U+851E, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ăn trầu

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

trầu [sến]

U+237BE, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây trầu

trầu [giầu, triều]

U+26E93, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lá trầu

Chữ gần giống 5

trầu [chèo]

U+29EF9, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầu (cá lóc)

trầu

U+2B21C, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầu cau, miếng trầu

Chữ gần giống 2

trầu

U+2B471, tổng 20 nét, bộ ấp 邑 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầu cau