1/3
trầy [chiì, chày, chì, ghiì, ghì, giầy, nghỉ, trì, trờ]
U+6301, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
trầy [tri, trì, trề, đìa]
U+6C60, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 6
Dị thể 1
trầy [lai, lây, lơi, lầy, rai, rài, rơi, rời, rợi, sùi, trây]
U+6DF6, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1