Có 1 kết quả:

爪 trẩu

1/1

trẩu [trảo, trảu, vuốt]

U+722A, tổng 4 nét, bộ trảo 爪 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

xem trảo

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1