Có 5 kết quả:

礼 trẩy雉 trẩy𥙒 trẩy𦪨 trẩy𬒼 trẩy

1/5

trẩy [lãi, lạy, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, rẽ, trễ]

U+793C, tổng 5 nét, bộ kỳ 示 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi trẩy hội

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

trẩy [dẽ, giẽ, rẽ, trĩ, trảy, trễ]

U+96C9, tổng 13 nét, bộ chuy 隹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trẩy hội

Tự hình 3

Dị thể 11

Bình luận 0

trẩy [lảy]

U+25652, tổng 10 nét, bộ kỳ 示 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi trẩy hội

Bình luận 0

trẩy

U+26AA8, tổng 19 nét, bộ chu 舟 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi trẩy hội

Bình luận 0

trẩy

U+2C4BC, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi trẩy hội

Bình luận 0