Có 3 kết quả:

怎 trẫm朕 trẫm浸 trẫm

1/3

trẫm [chẩm, chẩn, tẩn]

U+600E, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trẫm (sao ? thế nàa ?)

Tự hình 2

trẫm [chũm, trũm]

U+6715, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trẫm (nhà vua xưng)

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 12

trẫm [rẫm, thâm, thấm, tẩm, tắm]

U+6D78, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trẫm mình

Tự hình 4

Dị thể 14

Chữ gần giống 3