Có 3 kết quả:
怎 trẫm • 朕 trẫm • 浸 trẫm
Từ điển Trần Văn Kiệm
trẫm (sao ? thế nàa ?)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trẫm (nhà vua xưng)
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 12
Bình luận 0