Có 1 kết quả:

站 trậm

1/1

trậm [trạm]

U+7AD9, tổng 10 nét, bộ lập 立 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

làm trậm

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0