Có 6 kết quả:
廾 trập • 廿 trập • 絷 trập • 縶 trập • 蛰 trập • 蟄 trập
Từ điển Hồ Lê
trập tay
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trập trùng
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trập (trói; kẹt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trập (trói; kẹt)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 30
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kinh trập (tiết xuân)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0