Có 6 kết quả:

廾 trập廿 trập絷 trập縶 trập蛰 trập蟄 trập

1/6

trập [củng, trấp]

U+5EFE, tổng 3 nét, bộ củng 廾 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

trập tay

Tự hình 6

Dị thể 4

trập [niệm, trấp]

U+5EFF, tổng 4 nét, bộ củng 廾 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trập trùng

Tự hình 4

Dị thể 3

trập

U+7D77, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trập (trói; kẹt)

Tự hình 2

Dị thể 3

trập

U+7E36, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể

trập

U+86F0, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh trập (tiết xuân)

Tự hình 2

Dị thể 2

trập [chẫu, chặp]

U+87C4, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kinh trập (tiết xuân)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 29