Có 10 kết quả:
仄 trắc • 侧 trắc • 側 trắc • 恻 trắc • 惻 trắc • 昃 trắc • 测 trắc • 測 trắc • 陟 trắc • 𣖡 trắc
Từ điển Viện Hán Nôm
trắc trở
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trắc trở
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trắc trở
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trắc ẩn
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lòng trắc ẩn
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu trắc
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trắc địa, bất trắc
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trắc địa, bất trắc
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trắc (leo cao)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0