Có 4 kết quả:
橬 trắm • 簪 trắm • 𩻕 trắm • 𩻛 trắm
Từ điển Viện Hán Nôm
ống trắm (ống dẫn)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cá trắm
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0