Có 4 kết quả:

橬 trắm簪 trắm𩻕 trắm𩻛 trắm

1/4

trắm [chôm, trâm]

U+6A6C, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống trắm (ống dẫn)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

trắm [trám, trâm]

U+7C2A, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cá trắm

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

trắm

U+29ED5, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trắm

trắm

U+29EDB, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trắm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2