Có 2 kết quả:

壯 trắng𤽸 trắng

1/2

trắng [tráng]

U+58EF, tổng 7 nét, bộ sĩ 士 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trắng răng; nói trắng ra

Tự hình 4

Dị thể 7

trắng

U+24F78, tổng 12 nét, bộ bạch 白 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trắng trẻo