1/3
trắt [lất, rật]
U+35DA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trắt [trắc, trặc]
U+5074, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
trắt [chật, chặt, chợt, dựt, giật, giựt, mất, rặt, trật, trặc, đột]
U+79E9, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 4