Có 3 kết quả:
㗚 trắt • 側 trắt • 秩 trắt
Từ điển Viện Hán Nôm
cắn trắt (cắn thóc ăn gạo)
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cắn trắt (cắn thóc ăn gạo)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0