Có 4 kết quả:
側 trặc • 秩 trặc • 跌 trặc • 𨁷 trặc
Từ điển Hồ Lê
trặc khớp
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trặc trẹo
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trặc khớp
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0