Có 2 kết quả:

滯 trẹ𠶠 trẹ

1/2

trẹ [chề, dải, sệ, trề, trễ, trệ, xễ, đái, đáy]

U+6EEF, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trọ trẹ

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

trẹ

U+20DA0, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trọ trẹ

Chữ gần giống 2

Bình luận 0