1/3
trẹo [chẹo, chịu, giẹo, triệu, trịu, xạu]
U+53EC, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 4
Không hiện chữ?
trẹo [khiêu, khêu, khều, khểu, treo, vẹo]
U+6311, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
trẹo [giẹo, tréo]
U+2C9AA, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)phồn thể