Có 4 kết quả:

稚 trẻ穉 trẻ𥘷 trẻ𪨅 trẻ

1/4

trẻ [trĩ, trẽ]

U+7A1A, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trẻ con

Tự hình 3

Dị thể 9

trẻ [trĩ, tẻ]

U+7A49, tổng 17 nét, bộ hoà 禾 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trẻ con

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

trẻ

U+25637, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trẻ nhỏ, trẻ con

trẻ

U+2AA05, tổng 16 nét, bộ tiểu 小 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trẻ con