Có 2 kết quả:

沼 trẻo𤽀 trẻo

1/2

trẻo [chiểu, chĩu, xẻo]

U+6CBC, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trắng trẻo

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

trẻo

U+24F40, tổng 7 nét, bộ bạch 白 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trắng trẻo