Có 1 kết quả:

哲 trết

1/1

trết [chít, triết, trít]

U+54F2, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngồi trết một chỗ

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1