1/2
trều [chào, nhào, ràu, rầu, thều, trào]
U+5632, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
trều [chiều, chào, chầu, giàu, giầu, triêu, triều, trào, tràu]
U+671D, tổng 12 nét, bộ nguyệt 月 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 7
Dị thể 4