1/2
trệ
U+5F58, tổng 12 nét, bộ kệ 彐 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
trệ [chề, dải, sệ, trẹ, trề, trễ, xễ, đái, đáy]
U+6EEF, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7