Có 4 kết quả:
値 trị • 值 trị • 治 trị • 胾 trị
Từ điển Viện Hán Nôm
giá trị
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chính trị; giá trị
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
trị an
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4