Có 4 kết quả:

値 trị值 trị治 trị胾 trị

1/4

trị [trịa]

U+5024, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giá trị

Tự hình 2

Dị thể 1

trị [trịa]

U+503C, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chính trị; giá trị

Tự hình 2

Dị thể 2

trị [chệ, trịa]

U+6CBB, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trị an

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

trị

U+80FE, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1