Có 3 kết quả:

値 trịa值 trịa治 trịa

1/3

trịa [trị]

U+5024, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tròn trịa

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

trịa [trị]

U+503C, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tròn trịa

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

trịa [chệ, trị]

U+6CBB, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tròn trịa

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0