Có 2 kết quả:

郑 trịnh鄭 trịnh

1/2

trịnh

U+90D1, tổng 8 nét, bộ ấp 邑 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trịnh trọng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

trịnh [chạnh]

U+912D, tổng 14 nét, bộ ấp 邑 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trịnh trọng

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 7