Có 2 kết quả:

徹 trịt撤 trịt

1/2

trịt [triệt, trê, trít, trẹt, trệt, xẹt]

U+5FB9, tổng 15 nét, bộ xích 彳 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngồi trịt xuống sân

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

trịt [triệt, trê, trẹt, trệt]

U+64A4, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngồi trịt xuống sân

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1