Có 8 kết quả:

泈 trọn終 trọn論 trọn𠓻 trọn𠧆 trọn𢀧 trọn𫤍 trọn𬣎 trọn

1/8

trọn

U+6CC8, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trọn vẹn, trọn ngày

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

trọn [chon, chung, giong, xông]

U+7D42, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trọn vẹn

Tự hình 6

Dị thể 19

Chữ gần giống 1

trọn [chọn, giọn, gọn, luận, luồn, lòn, lấn, lẩn, lọn, lốn, lộn, lụn, trộn]

U+8AD6, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trọn vẹn, trọn buổi

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 15

trọn

U+204FB, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét), nhập 入 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trọn vẹn, trọn ngày

Chữ gần giống 1

trọn

U+209C6, tổng 17 nét, bộ bát 八 (+15 nét), thập 十 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trọn vẹn, trọn ngày

trọn [tròn]

U+22027, tổng 13 nét, bộ công 工 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trọn vẹn, trọn ngày

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

trọn

U+2B90D, tổng 21 nét, bộ nhân 人 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trọn vẹn, trọn buổi

trọn

U+2C8CE, tổng 21 nét, bộ nhân 人 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trọn vẹn, trọn buổi