Có 8 kết quả:
啄 trốc • 捉 trốc • 祿 trốc • 築 trốc • 𫠼 trốc • 𬕳 trốc • 𬳕 trốc • 𬳚 trốc
Từ điển Viện Hán Nôm
trơ trốc
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ăn trên ngồi chốc
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn trên ngồi chốc
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trơ trốc
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trên trốc
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trên trốc
Bình luận 0