Có 3 kết quả:

誄 trối𠶡 trối𡂳 trối

1/3

trối

U+8A84, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trăng trối

Tự hình 2

Dị thể 3

trối

U+20DA1, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trăng trối

trối [rỗi, rủi, xổi]

U+210B3, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trăng trối

Chữ gần giống 1