Có 6 kết quả:
准 trốn • 坉 trốn • 準 trốn • 迍 trốn • 遁 trốn • 𧾌 trốn
Từ điển Trần Văn Kiệm
trốn thoát
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trốn thoát
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trốn thoát
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trốn tránh
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trốn tránh
Tự hình 2
Dị thể 13
Bình luận 0