Có 6 kết quả:

准 trốn坉 trốn準 trốn迍 trốn遁 trốn𧾌 trốn

1/6

trốn [chuẩn, chõn, chốn, chổn, chủn]

U+51C6, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trốn thoát

Tự hình 3

Dị thể 2

trốn [chốn]

U+5749, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

trốn thoát

Tự hình 1

Dị thể 3

trốn [choán, chuẩn, chốn, chủn, trúng]

U+6E96, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trốn thoát

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

trốn [dọn, truân, đon, đón, đốn]

U+8FCD, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trốn tránh

Tự hình 1

Dị thể 1

trốn [dọn, nhộn, rộn, trộn, độn]

U+9041, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trốn tránh

Tự hình 2

Dị thể 13

trốn

U+27F8C, tổng 19 nét, bộ tẩu 走 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trốn tránh