Có 10 kết quả:

𤯨 trống𤳢 trống𤿰 trống𥧪 trống𥨨 trống𪁇 trống𪔝 trống𪔠 trống𪟤 trống𫪹 trống

1/10

trống [sống]

U+24BE8, tổng 12 nét, bộ sinh 生 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trống mái

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trống

U+24CE2, tổng 17 nét, bộ điền 田 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trống mái

trống [trồng]

U+24FF0, tổng 12 nét, bộ bì 皮 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiêng trống

trống [rỗng]

U+259EA, tổng 15 nét, bộ huyệt 穴 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trống trải

trống

U+25A28, tổng 18 nét, bộ huyệt 穴 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trống trải

Chữ gần giống 1

trống [lỗ, rủa, sống, sủa]

U+2A047, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trống mái

Chữ gần giống 1

trống

U+2A51D, tổng 20 nét, bộ cổ 鼓 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trống canh

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

trống

U+2A520, tổng 20 nét, bộ cổ 鼓 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiêng trống

trống [sống]

U+2A7E4, tổng 14 nét, bộ lực 力 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà trống

trống [sống]

U+2BAB9, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêng trống