Có 3 kết quả:

卒 trốt啐 trốt律 trốt

1/3

trốt [chót, chốt, chợt, dút, giốt, rốt, sót, sút, thốt, trót, tốt, tột, xụt]

U+5352, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

trốt (gió lốc)

Tự hình 5

Dị thể 6

trốt [chót, chọt, chụt, nuốt, suốt, thoắt, thọt, thối, thốt, trót, tối, tủi, vót]

U+5550, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trốt (gió lốc)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

trốt [luật, luốt, lót, lọt, rút, rọt, rụt, suốt, sốt, sụt, trót, trút]

U+5F8B, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trốt (gió lốc)

Tự hình 6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1