1/2
trồi [chọi, dủi, giuỗi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, ruổi, ruỗi, rỏi, rủi, trói, xói]
U+3A61, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 7
Không hiện chữ?
Bình luận 0
trồi [chọi, giuỗi, lùi, lội, lủi, rùi]
U+28024, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)phồn thể