Có 7 kết quả:

槞 trồng櫳 trồng種 trồng𣑺 trồng𣙩 trồng𤿰 trồng𥣑 trồng

1/7

trồng

U+69DE, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vun trồng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trồng [lung, lồng]

U+6AF3, tổng 21 nét, bộ mộc 木 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trồng cây

Tự hình 2

Dị thể 3

trồng [chõng, chỏng, chổng, chủng, giống]

U+7A2E, tổng 14 nét, bộ hoà 禾 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trồng trọt

Tự hình 4

Dị thể 5

trồng

U+2347A, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trồng cây

trồng [song, sòng, sồng]

U+23669, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trồng trọt

trồng [trống]

U+24FF0, tổng 12 nét, bộ bì 皮 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trồng trọt

trồng

U+258D1, tổng 17 nét, bộ hoà 禾 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trồng trọt