Có 1 kết quả:

磊 trổi

1/1

trổi [dội, giỏi, lòi, lẫn, lọi, lối, lỗi, rủi, sói, sõi, sỏi, trọi, xổi]

U+78CA, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trổi vượt (vươn lên)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1