Có 5 kết quả:

㑍 trỗi𠐞 trỗi𠱤 trỗi𥫌 trỗi𬦗 trỗi

1/5

trỗi [chỗi, truồi]

U+344D, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trỗi dậy

trỗi [chỗi, giỏi]

U+2041E, tổng 17 nét, bộ nhân 人 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trỗi dậy

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

trỗi [lối, sùi, tròi, trội]

U+20C64, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trỗi dậy

trỗi [chỗi]

U+25ACC, tổng 20 nét, bộ lập 立 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trỗi dậy

Chữ gần giống 4

trỗi

U+2C997, tổng 16 nét, bộ tẩu 走 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trỗi dậy