Có 8 kết quả:

囕 trộm濫 trộm𠑈 trộm𥂉 trộm𥋕 trộm𥌈 trộm𪸄 trộm𬐾 trộm

1/8

trộm

U+56D5, tổng 24 nét, bộ khẩu 口 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trộm nghĩ rằng

Tự hình 1

Dị thể 1

trộm

U+20448, tổng 19 nét, bộ nhân 人 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kẻ trộm

Chữ gần giống 3

trộm

U+25089, tổng 15 nét, bộ mẫn 皿 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trộm cướp

trộm

U+252D5, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhìn trộm

trộm

U+2AE04, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụng trộm

trộm

U+2C43E, tổng 21 nét, bộ mẫn 皿 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trộm vặt