1/2
trớn [thận]
U+814E, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
trớn [chận, chắn, dấn, giấn, sán, sấn, trấn]
U+93AE, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 7
Chữ gần giống 8