Có 1 kết quả:

沈 trờm

1/1

trờm [chìm, chằm, dìm, ngầm, thẩm, tròm, trầm, đậm, đắm]

U+6C88, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóc trờm

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1