Có 12 kết quả:

㨋 trở呂 trở與 trở踷 trở阻 trở𠭤 trở𧿨 trở𨔾 trở𪠭 trở𪩁 trở𫶷 trở𬨱 trở

1/12

trở [giã]

U+3A0B, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trở về

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

trở [, lả, lớ, lở, lỡ, lử, lữ, lữa, rả, rứa, trả]

U+5442, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

trở lại

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

trở [dữ]

U+8207, tổng 13 nét, bộ cữu 臼 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trở lại, trở về

Tự hình 3

Dị thể 6

trở [chứa, đổ, đủ]

U+8E37, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trở dậy

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

trở

U+963B, tổng 7 nét, bộ phụ 阜 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cản trở

Tự hình 3

Dị thể 2

trở

U+20B64, tổng 11 nét, bộ hựu 又 (+9 nét), khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trở mặt

trở [giở]

U+27FE8, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trở về

Chữ gần giống 2

trở [chở, giã]

U+2853E, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trở về

trở

U+2A82D, tổng 11 nét, bộ hựu 又 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trở về

trở

U+2AA41, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trắc trở

trở

U+2BDB7, tổng 11 nét, bộ kỷ 己 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trở về

trở [chở]

U+2CA31, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trở lại, trở về