Có 12 kết quả:
㨋 trở • 呂 trở • 與 trở • 踷 trở • 阻 trở • 𠭤 trở • 𧿨 trở • 𨔾 trở • 𪠭 trở • 𪩁 trở • 𫶷 trở • 𬨱 trở
Từ điển Viện Hán Nôm
trở về
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
trở lại
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trở lại, trở về
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
trở dậy
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cản trở
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
trở về
Chữ gần giống 2