Có 8 kết quả:

宙 trụ拄 trụ柱 trụ碡 trụ籀 trụ紂 trụ纣 trụ胄 trụ

1/8

trụ

U+5B99, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vũ trụ

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

trụ [chõ, chỏ, chủ]

U+62C4, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trụ cột

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

trụ

U+67F1, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cây trụ cột

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

trụ [trục, độc]

U+78A1, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trụ (máy cán)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

trụ

U+7C40, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trụ (lối viêt; đọc to)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

trụ

U+7D02, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

Trụ Kiệt

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

trụ

U+7EA3, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Trụ Kiệt

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

trụ

U+80C4, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giáp trụ

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0