Có 8 kết quả:
宙 trụ • 拄 trụ • 柱 trụ • 碡 trụ • 籀 trụ • 紂 trụ • 纣 trụ • 胄 trụ
Từ điển Viện Hán Nôm
vũ trụ
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trụ cột
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây trụ cột
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trụ (máy cán)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trụ (lối viêt; đọc to)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Trụ Kiệt
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Trụ Kiệt
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0