Có 6 kết quả:
碡 trục • 舳 trục • 躅 trục • 軸 trục • 轴 trục • 逐 trục
Từ điển Trần Văn Kiệm
trụ (máy cán)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trục lỗ (đầu và cuối thuyền)
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trục (vết chân; đi lảng vảng); béo tròn trùng trục
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trục xe
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trục xe
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0