Có 6 kết quả:

碡 trục舳 trục躅 trục軸 trục轴 trục逐 trục

1/6

trục [trụ, độc]

U+78A1, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trụ (máy cán)

Tự hình 2

Dị thể 1

trục

U+8233, tổng 11 nét, bộ chu 舟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trục lỗ (đầu và cuối thuyền)

Tự hình 3

trục [xộc]

U+8E85, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trục (vết chân; đi lảng vảng); béo tròn trùng trục

Tự hình 2

Dị thể 3

trục

U+8EF8, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trục xe

Tự hình 3

Dị thể 2

trục

U+8F74, tổng 9 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trục xe

Tự hình 2

Dị thể 2

trục [chục, giục]

U+9010, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trục xuất; ở trần trùng trục

Tự hình 5

Dị thể 2