1/1
trụi [giổi, khoả, lõi, lụi, rụi, sói]
U+3C01, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0