Có 2 kết quả:

溕 trụng重 trụng

1/2

trụng [trùng]

U+6E95, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trụng [chuộng, chõng, chồng, trùng, trọng, trộng, trửng]

U+91CD, tổng 9 nét, bộ lý 里 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

trụng (nhúng) nước sôi

Tự hình 5

Dị thể 9