Có 2 kết quả:

黜 trụt𠀴 trụt

1/2

trụt [truất, truột]

U+9EDC, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trụt xuống

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

trụt

U+20034, tổng 8 nét, bộ nhất 一 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trụt xuống