Có 1 kết quả:

𦂈 trủ

1/1

trủ

U+26088, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

diệt trủ

Tự hình 1

Chữ gần giống 2