1/3
trủng [trũng]
U+51A1, tổng 10 nét, bộ mịch 冖 (+8 nét)
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Không hiện chữ?
trủng [trũng, trổng]
U+51A2, tổng 10 nét, bộ mịch 冖 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
trủng
U+585A, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Dị thể 3
Chữ gần giống 2